Stt | Mã số (ID) | Họ tên |
HCP |
1 | ID1163 | Nguyễn Thảo My | -0.8 |
2 | ID55 | Nguyễn Thắng | 1.4 |
3 | ID89 | Vũ Khánh Toàn | 2 |
4 | ID36 | Mai Hồng Thanh | 3.2 |
5 | ID43 | Nguyễn Cao Thắng | 3.4 |
6 | ID108 | Trần Minh Tơ | 3.6 |
7 | ID111 | Nguyễn Minh Xuân | 4 |
8 | ID60 | Nguyễn Văn Hạng | 4.4 |
9 | ID41 | Ngô Quang Hùng | 4.5 |
10 | ID407 | Trần Thịnh | 4.6 |
11 | ID157 | Nguyễn Văn Tiến | 4.9 |
12 | ID118 | Đoàn Minh Đông | 5 |
13 | ID73 | Phan Quốc Hải | 5.8 |
14 | ID406 | Trần Vượng | 6.1 |
15 | ID14 | Dương Đình Tùng | 6.6 |
16 | ID148 | Nguyễn Sơn | 6.7 |
17 | ID388 | Bùi Tommy | 6.7 |
18 | ID429 | Nguyễn Tiến Hưng | 6.7 |
19 | ID63 | Nguyễn Văn Tiệp | 7 |
20 | ID44 | Nguyễn Đoàn Bộ | 7.2 |
21 | ID42 | Nguyễn Anh Tú | 7.4 |
22 | ID31 | Lê Văn Nam | 7.6 |
23 | ID51 | Nguyễn Ngọc Anh | 7.6 |
24 | ID93 | Nguyễn Hải Bình | 7.7 |
25 | ID5 | Bùi Ngọc Xanh | 7.9 |
26 | ID33 | Lương Khánh Thiện | 7.9 |
27 | ID285 | Đậu Đức Hoài | 8.3 |
28 | ID643 | Nguyễn Hữu Giáp | 8.4 |
29 | ID76 | Trần Anh Đức | 8.7 |
30 | ID85 | Trần Thuận | 8.8 |
31 | ID57 | Nguyễn Trường Sơn | 8.9 |
32 | ID68 | Phạm Hoàng Hải | 8.9 |
33 | ID84 | Trần Thanh Tuấn | 9 |
34 | ID17 | Vũ Trùng Dương | 9.1 |
35 | ID280 | Vũ Huynh | 9.1 |
36 | ID62 | Nguyễn Văn Thuấn | 9.3 |
37 | ID6 | Bùi Quý Thế | 9.5 |
38 | ID308 | Mai Văn Thiều | 9.7 |
39 | ID389 | Trần Đình Tài | 9.8 |
40 | ID581 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9.8 |
41 | ID27 | Chu Minh Khánh | 9.9 |
42 | ID803 | Trần Anh Quân | 9.9 |
43 | ID4 | Nguyễn Khắc Bốn | 10.1 |
44 | ID77 | Trần Anh Việt | 10.1 |
45 | ID506 | Đào Hồng Phương | 10.3 |
46 | ID681 | Trần Minh Bình | 10.4 |
47 | ID67 | Phạm Đức Thọ | 10.6 |
48 | ID75 | Thân Văn Huyên | 10.7 |
49 | ID283 | Đỗ Hữu Chiến | 10.8 |
50 | ID115 | Vũ Thị Kim | 10.9 |
51 | ID104 | Phạm Kim Chung | 11.1 |
52 | ID585 | Phùng Việt Hùng | 11.3 |
53 | ID114 | Vũ Thị Hồng Mai | 11.5 |
54 | ID676 | Phan Trường Giang | 11.6 |
55 | ID197 | Đỗ Hùng Sơn | 11.7 |
56 | ID274 | Vũ Văn Kim | 11.8 |
57 | ID59 | Nguyễn Văn Hải | 12 |
58 | ID61 | Nguyễn Văn Thập | 12.3 |
59 | ID644 | Nguyễn Hữu Quý | 12.4 |
60 | ID15 | Dương Chí Hiển | 12.6 |
61 | ID21 | Hồ Văn Hiền | 12.6 |
62 | ID1039 | Phạm Thanh Hưng | 12.8 |
63 | ID79 | Trần Mạnh Hùng | 13 |
64 | ID86 | Trần Tiến | 13 |
65 | ID1060 | Đinh Văn Đức | 13.1 |
66 | ID582 | Phạm Ngọc Vũ | 13.2 |
67 | ID273 | Nguyễn Thị Thanh Yến | 13.3 |
68 | ID130 | Vũ Đăng Khoa | 13.4 |
69 | ID762 | Phạm Chí Thuyên | 13.4 |
70 | ID622 | Nguyễn Thanh Sơn 1968 | 13.8 |
71 | ID66 | Nguyễn Xuân Hiệp | 13.9 |
72 | ID253 | Vũ Văn Tuyến | 14 |
73 | ID1384 | Đỗ Tuấn Hùng | 14 |
74 | ID47 | Nguyễn Chris Phụng | 14.2 |
75 | ID361 | Hà Đức Trí | 14.2 |
76 | ID29 | Lê Quang Chung | 14.3 |
77 | ID32 | Lê Việt Cường | 14.4 |
78 | ID64 | Nguyễn Văn Tới | 14.5 |
79 | ID70 | Phạm Ngọc Toàn | 14.5 |
80 | ID307 | Nguyễn Khánh | 14.5 |
81 | ID422 | Trần Quang Hùng | 14.7 |
82 | ID196 | Nguyễn Hồng Phong | 14.8 |
83 | ID103 | Nguyenová Ngần | 14.9 |
84 | ID11 | Đỗ Ngọc Sơn | 15 |
85 | ID19 | Hà Minh Xuân | 15 |
86 | ID1111 | Reserve | 15 |
87 | ID948 | Lê Ngọc Kiên | 15.2 |
88 | ID30 | Lê Văn Dương | 15.4 |
89 | ID46 | Nguyễn Hồng Sơn | 15.5 |
90 | ID1 | Phan Đào Sơn | 15.6 |
91 | ID38 | Mai Văn Đại | 15.6 |
92 | ID277 | Phạm Quang Thăng | 15.8 |
93 | ID2026 | Nguyễn Nhật Mạnh | 15.8 |
94 | ID133 | Nguyễn Trung Tuấn | 15.9 |
95 | ID671 | Vũ Minh Hạnh | 15.9 |
96 | ID669 | Nguyễn Huy Tráng | 16 |
97 | ID1379 | Trần Khánh Nghĩa | 16 |
98 | ID24 | Luyện Huy Hương | 16.1 |
99 | ID50 | Nguyễn Minh Hiền Mr. | 16.1 |
100 | ID110 | Trần Thị Mến | 16.2 |
101 | ID306 | Lê Văn Minh | 16.3 |
102 | ID45 | Nguyễn Đức Tuấn | 16.4 |
103 | ID80 | Trần Minh Sơn | 16.4 |
104 | ID88 | Vũ Hồng Quân | 16.4 |
105 | ID90 | Vũ Văn Bảo | 16.6 |
106 | ID423 | Nguyễn Kim Thoa | 16.6 |
107 | ID96 | Dương Thị Tâm | 16.7 |
108 | ID314 | Nguyễn Thanh Hương | 16.7 |
109 | ID107 | Phùng Thị Luyến | 17.1 |
110 | ID82 | Trần Thân Thiện | 17.2 |
111 | ID950 | Lê Thị Ánh Tuyết | 17.8 |
112 | ID360 | Nguyễn Thạc Tùng | 17.9 |
113 | ID106 | Phạm Thị Kim Liên | 18.3 |
114 | ID312 | Ryskulov Bolot | 18.3 |
115 | ID822 | Lê Nam Hiếu | 18.5 |
116 | ID1175 | Lều Công Tình | 18.5 |
117 | ID879 | Nguyễn Thế Mạnh | 18.6 |
118 | ID52 | Nguyễn Đức Ngọc | 19 |
119 | ID54 | Nguyễn Quốc Minh | 19 |
120 | ID69 | Phạm Khắc Lương | 19 |
121 | ID22 | Hồ Văn Hùng | 19.1 |
122 | ID1063 | Đinh Ngọc Hà | 19.1 |
123 | ID1110 | Trần Công Minh | 19.3 |
124 | ID34 | Đặng Văn Minh | 19.5 |
125 | ID119 | Phạm Mạnh Tuấn | 19.5 |
126 | ID20 | Hà Nhân Hiền | 19.7 |
127 | ID640 | Nguyễn Viết Thắng | 19.7 |
128 | ID279 | Nguyễn Minh Tuấn | 19.8 |
129 | ID276 | Nguyễn Thanh Vượng | 20 |
130 | ID350 | Nguyễn Văn Đức | 20.1 |
131 | ID1517 | Phạm Đức Hậu | 20.3 |
132 | ID749 | Nguyễn Long Huỳnh | 20.4 |
133 | ID310 | Nguyễn Trà Linh | 20.5 |
134 | ID448 | Bùi Đức Thắng | 20.5 |
135 | ID896 | Nguyễn HaMy | 20.5 |
136 | ID109 | Trần Thị Linh Chi | 20.8 |
137 | ID649 | Phạm Hồng Sắc | 20.9 |
138 | ID71 | Phạm Tuấn | 21.2 |
139 | ID623 | Nguyễn Thị Kim Vui | 21.5 |
140 | ID1368 | Đinh Kim Khánh | 21.5 |
141 | ID101 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 22.1 |
142 | ID25 | Lương Bình Huyên | 22.4 |
143 | ID914 | Tranová Kiều Anh | 22.5 |
144 | ID1061 | Phạm Thị Nga | 22.5 |
145 | ID1407 | Nguyễn Nho Biển | 23.1 |
146 | ID65 | Nguyễn Văn Trọng | 23.2 |
147 | ID426 | Đỗ Viết Tuyến | 23.2 |
148 | ID1064 | Đinh Đức Anh | 23.2 |
149 | ID1403 | Mai Mạnh Cường | 23.2 |
150 | ID647 | Đào Ngọc Hải | 23.5 |
151 | ID658 | Huỳnh Thị Thúy Hằng | 23.6 |
152 | ID775 | Lê Đức Duy | 23.8 |
153 | ID814 | Ngô Thị Vân Anh | 23.8 |
154 | ID1333 | Trần Anh Dũng | 23.8 |
155 | ID120 | Nguyễn Thế Minh | 23.9 |
156 | ID507 | Đậu Thị Kim Oanh | 23.9 |
157 | ID1053 | Nguyễn Viết Lộc | 23.9 |
158 | ID428 | Lê Văn Hiện | 24 |
159 | ID1052 | Nguyễn Đức Thanh | 24.2 |
160 | ID642 | Phạm Nhật Tảo | 25.2 |
161 | ID668 | Mai Thị Thảo | 25.2 |
162 | ID1367 | Trần Quốc Toản | 25.2 |
163 | ID888 | Hồ Việt | 25.3 |
164 | ID105 | Phạm Thanh Hương | 25.4 |
165 | ID639 | Nguyễn Viết Hòa | 25.7 |
166 | ID282 | Trần Minh Tĩnh | 25.8 |
167 | ID1394 | Đặng Quang Hiệp | 25.8 |
168 | ID823 | Lê Thị Hương Thảo | 26.1 |
169 | ID352 | Nguyễn Thị Thu (Cường) | 26.3 |
170 | ID357 | Nguyễn Anh Tuấn | 26.3 |
171 | ID56 | Nguyễn Thâu | 26.4 |
172 | ID1528 | Phạm Thế Mạnh | 26.5 |
173 | ID355 | Ryskulová Thùy Linh | 27 |
174 | ID1382 | Phạm Đức Phúc | 27.8 |
175 | ID100 | Nguyễn Thị Thu (Trọng) | 28 |
176 | ID1841 | Lương Điệp | 28.4 |
177 | ID624 | Võ Thị Kim Cúc | 29.5 |
178 | ID1044 | Nguyễn Quân | 29.7 |
179 | ID1427 | Ngô Quang Tiến | 30 |
180 | ID636 | Hoàng Ngọc Diến | 30.1 |
181 | ID1381 | Nguyễn Văn Hùng | 30.1 |
182 | ID95 | Đỗ Thị Kim Liên | 30.7 |
183 | ID1177 | Nguyễn Thanh Sơn 1972 | 30.7 |
184 | ID670 | Lương Văn Hiến | 30.9 |
185 | ID1112 | Nguyễn Quốc Anh | 31.1 |
186 | ID409 | Lê Thị Vinh | 31.2 |
187 | ID1189 | Phạm Ngọc Diệu Linh | 31.3 |
188 | ID1260 | Trần Thị Phương | 31.9 |
189 | ID890 | Trần Lệ Thu | 32.1 |
190 | ID904 | Phanová Lan | 32.6 |
191 | ID1187 | Trần Thị Anh Ngọc | 32.8 |
192 | ID1422 | Đỗ Thu Thuỷ | 32.8 |
193 | ID309 | Trần Thị Hương | 32.9 |
194 | ID1380 | Đinh Thị Minh Hằng | 32.9 |
195 | ID1498 | Phạm Văn Huy | 33.1 |
196 | ID589 | Lưu Thị Ngọc Mai | 33.5 |
197 | ID635 | Tranová Nhung | 33.9 |
198 | ID1505 | Hà Minh | 34.1 |
199 | ID1413 | Nguyễn Thị Mười | 34.5 |
200 | ID1415 | Vũ Tuấn Anh | 34.7 |
201 | ID1507 | Đào Hồng Mai | 34.8 |
202 | ID1546 | Nguyễn Thái Ngọc | 35.4 |
203 | ID919 | Phan Trường Phong | 35.9 |
204 | ID1991 | Nguyễn Quang Giám | 36.1 |
205 | ID891 | Phan Khánh | 36.3 |
206 | ID641 | Nguyễn Thanh Nga | 36.9 |
207 | ID912 | Ryskulov Erzhan | 37 |
208 | ID2000 | Reserva | 37 |
209 | ID1062 | Đinh Ngọc Hân | 37.6 |
210 | ID1370 | Trần Thị Mai Dung | 38.1 |
211 | ID1411 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 38.1 |
212 | ID1369 | Nguyễn Thảo Nguyên | 38.2 |
213 | ID1392 | Trần Thị Thu Hằng | 38.4 |
214 | ID911 | Ryskulov Daniyar | 38.8 |
215 | ID1232 | Đỗ Linh Phương | 39.9 |
216 | ID1547 | Dangová Ngọc Anh | 42.1 |
217 | ID1838 | Trần Anh Khải | 42.8 |
218 | ID811 | Phan Sơn Lâm | 43.1 |
219 | ID1273 | Nguyễn Harry | 43.6 |
220 | ID1414 | Đoàn Thị Thanh Lê | 43.6 |
221 | ID867 | Nguyễn Ngọc Quế | 45 |
222 | ID1174 | Trương Thành Vũ | 45 |
223 | ID2008 | Trần Đức | 45.4 |
224 | ID1135 | Nguyễn Thị Bích | 45.9 |
225 | ID1272 | Nguyễn David Dũng | 46.8 |
226 | ID1819 | Nguyenová Diana Diệu Anh | 47 |
227 | ID1499 | Lê Sơn | 47 |
228 | ID917 | Ngô Thị Thanh Hằng | 47.8 |
229 | ID1192 | Phạm Ngọc Bảo Lan | 48.3 |
230 | ID1410 | Vũ Đắc Lộc | 48.3 |
231 | ID1509 | Nguyễn Ngọc Thắng | 50.8 |
232 | ID1497 | Vũ Thị Hồng Vân | 51.1 |
233 | ID1995 | Vũ Tiến Thẳng | 51.4 |
234 | ID1500 | Phạm Thị Thúy Nga | 51.8 |
235 | ID844 | Trần Mai Anh Đức | 54 |
236 | ID845 | Trần Mai Anh Đạt | 54 |
237 | ID862 | Trần Phương Anh | 54 |
238 | ID892 | Phanová Liên | 54 |
239 | ID915 | Ryskulová Leila | 54 |
240 | ID918 | Dominik Dao | 54 |
241 | ID1065 | Hà Ngọc Thanh | 54 |
242 | ID1176 | Nguyễn Tuấn Khang | 54 |
243 | ID1393 | Nguyễn Thị Lan | 54 |
244 | ID1395 | Nguyễn Quốc Việt | 54 |
245 | ID1409 | Hoàng Kim Vinh | 54 |
246 | ID1518 | Phạm Văn Dũng | 54 |
247 | ID1513 | Đinh Hữu Phi | 54 |
248 | ID1514 | Cao Ngọc Anh | 54 |
249 | ID1515 | Vũ Văn Hệ | 54 |
250 | ID1516 | Nguyễn Ngọc Phú | 54 |
251 | ID1519 | Nguyễn Thế Phương | 54 |
252 | ID1560 | Hồ Triệu Hải | 54 |
253 | ID1833 | Đoàn Hoàng Long | 54 |
254 | ID1834 | Nguyễn Hải Anh | 54 |
255 | ID1835 | Nguyễn Quỳnh Anh | 54 |
256 | ID1836 | Nguyễn Việt Hải | 54 |
257 | ID1839 | Cao Tiến Hưng | 54 |
258 | ID1992 | Nguyễn Văn Hậu | 54 |
259 | ID2002 | Phạm Thành Trung | 54 |
260 | ID2009 | Trần Hiếu | 54 |